el salvadoran colon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: el salvadoran colon+ Noun
- đơn vị tiền tệ cơ bản ở El Salvador, bằng 10 centavos
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
colon El Salvadoran colon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "el salvadoran colon"
- Những từ có chứa "el salvadoran colon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu chấm phẩy chấm phẩy ruột kết hai chấm dấu hai chấm
Lượt xem: 560